VĐQG Ukraina
28/02/2021 18:20:37 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dinamo Kiev
|
15 | 10 | 4 | 1 | 17 | 34 |
2
Zorya
|
15 | 8 | 5 | 2 | 16 | 29 |
3
Shakhtar Donetsk
|
13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 26 |
4
Vorskla
|
15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 |
5
Desna Chernigiv
|
16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 |
6
PFK Aleksandriya
|
16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 |
7
Kolos Kovalivka
|
14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 |
8
Olimpik Donetsk
|
15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 |
9
FC Mariupol
|
16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 |
10
SK Dnipro-1
|
15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 |
11
FC Mynai
|
15 | 3 | 4 | 8 | -17 | 13 |
12
Inhulets Petrove
|
15 | 1 | 9 | 5 | -9 | 12 |
13
FC Lviv
|
14 | 3 | 3 | 8 | -19 | 12 |
14
Rukh Vynnyky
|
12 | 0 | 6 | 6 | -14 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ukraina
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) VĐQG Ukraina - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng VĐQG Ukraina để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongda24h sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá VĐQG Ukraina... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2020 by tysobongda24h. All right reserved